WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
VIỆC BỊ BẮN
🌟
VIỆC BỊ BẮN @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
피폭 (被爆)
Danh từ
1
폭격을 받음.
1
VIỆC BỊ BẮN
, VIỆC BỊ TRÚNG BOM: Việc bị bắn hay bị trúng bom.